Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Thành phố Tuyền Châu, Trung Quốc
Hàng hiệu: Womeng
Chứng nhận: CE,ISO
Số mô hình: WM-LB11
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Giá bán: $450000~$600000
chi tiết đóng gói: hộp gỗ đủ khả năng đi biển
Thời gian giao hàng: 100~120 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Khả năng cung cấp: 24 bộ/năm
Dịch vụ sau bán hàng: |
Các kỹ sư có sẵn để phục vụ máy móc ở nước ngoài |
hệ thống đóng gói: |
Máy xếp chồng tự động (Thiết kế tùy chỉnh) |
Vật liệu: |
Vải không dệt, SAP, bột giấy |
Nguồn cung cấp điện: |
380v, 50hz, 3 pha |
Hệ thống điều khiển: |
PLC |
Bảo hành: |
1 năm |
Báo cáo thử máy:: |
Được cung cấp |
Tỷ lệ chất lượng sản phẩm: |
Bằng hoặc lớn hơn 98% |
Dịch vụ sau bán hàng: |
Các kỹ sư có sẵn để phục vụ máy móc ở nước ngoài |
hệ thống đóng gói: |
Máy xếp chồng tự động (Thiết kế tùy chỉnh) |
Vật liệu: |
Vải không dệt, SAP, bột giấy |
Nguồn cung cấp điện: |
380v, 50hz, 3 pha |
Hệ thống điều khiển: |
PLC |
Bảo hành: |
1 năm |
Báo cáo thử máy:: |
Được cung cấp |
Tỷ lệ chất lượng sản phẩm: |
Bằng hoặc lớn hơn 98% |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Dịch Vụ Hậu Mãi | Kỹ sư Sẵn Sàng Phục Vụ Máy Móc Ở Nước Ngoài |
Hệ Thống Đóng Gói | Máy Xếp Chồng Tự Động (Thiết Kế Tùy Chỉnh) |
Vật liệu | Vải không dệt, SAP, bột giấy |
Nguồn điện | 380V, 50Hz, 3 pha |
Hệ thống điều khiển | PLC |
Bảo hành | 1 năm |
Báo Cáo Kiểm Tra Máy Móc | Được cung cấp |
Tỷ Lệ Đạt Chất Lượng Sản Phẩm | Bằng hoặc Lớn Hơn 98% |
Dây chuyền sản xuất tiên tiến này tuân theo các quy trình truyền thống đồng thời thể hiện sự xuất sắc trong việc xử lý các thành phần cốt lõi. Khuôn chính sử dụng công nghệ gia công CNC có độ chính xác cao, đạt được độ nhám bề mặt cực mịn thông qua nhiều quy trình mài. Điều này đảm bảo tái tạo kết cấu chính xác trong quá trình dập nổi tã, tăng cường tính thẩm mỹ và sự thoải mái khi chạm vào sản phẩm đồng thời duy trì sự ổn định và nhất quán về cấu trúc để sản xuất tã chất lượng cao.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tốc độ thiết kế | 500 chiếc/phút |
Tốc độ làm việc | 400 chiếc/phút |
Tỷ lệ đạt chuẩn | ≥ 97% (không bao gồm hao phí từ bộ phận bôi keo và các mối nối vật liệu) |
Hiệu quả | ≥ 90% |
Công suất lắp đặt | ≥205KW |
Điện | 380V ±5%, 50HZ |
Dây | Ba pha bốn dây 380V/50Hz (dây nối đất) 3X120mm³+1X50mm³+1X25mm³ |
Áp suất không khí | 6 kg/cm² ≥0.6mpa |
Tổng trọng lượng | 100 tấn |
Kích thước máy | 40×6×4 M (D×R×C) |
Không gian làm việc | 45×8×7 M (D×R×C) |
Màu máy | Trắng gạo (tùy chỉnh) |
Kích thước sản phẩm | S, M, L, XL |
Để biết giá chi tiết và các yêu cầu khác, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi.